Trang chủ / Sản phẩm / Dụng cụ đo Mitutoyo / Panme đo ngoài series 293 QuantuMike Mitutoyo
Panme đo ngoài series 293 QuantuMike Mitutoyo
Liên hệ
Danh mục: Dụng cụ đo Mitutoyo, Panme
Thẻ: 3d vina, bán Panme series 293 QuantuMike Mitutoyo, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Panme series 293 QuantuMike Mitutoyo, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Panme đo ngoài điện tử series 293 QuantuMike là công nghệ đi đầu tiên tiến nhất trong sản xuất micrometer. Sản phẩm chính hãng của Mitutoyo, phân phối bởi MEB Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ tiên phong tiên tiến đã tạo ra thế hệ kế tiếp cho thước panme truyền thống, đây là tiến bộ mang tính cách mạng nhất của panme công nghệ kể từ khi James Watt phát minh ra dụng cụ.
- QuantuMike được trang bị chức năng Khóa tính năng ngăn cài đặt điểm gốc di chuyển do nhầm lẫn trong quá trình đo.
- Cho kết quả phép nhanh hơn đạt được bằng cách sử dụng một bước ren lớn hơn để tiến đầu đo 2 mm trên mỗi vòng quay của thước phụ. Sự gia tăng bước ren này đã được thực hiện nhờ vào các kỹ thuật kiểm tra và tạo ren mới có độ chính xác cao.
- Một thang chia độ cung cấp trên thân thước với dấu tham chiếu trên ống đo để mỗi milimet dịch chuyển sẽ được kiểm tra chính xác.
- Giao diện thuận tiện cho phép Công cụ nhập liệu chuyển đổi dữ liệu đo lường thành tin hiệu bàn phím và trực tiếp nhập chúng vào các ô trong giá phần mềm bảng tính như Excel.
- Khả năng chống dầu, nước và bụi tuyệt vời (Cấp độ bảo vệ IP65) cho phép sản phẩm này được sử dụng trong các trường hợp gia công có chất lỏng, chất làm mát.
- Mặt đo: Carbide.
- Cơ chế bánh cóc giúp đảm bảo độ lặp lại của kết quả bằng cách truyền các rung động nhỏ dọc trục đo đến mặt tiếp xúc để cung cấp một lực tác động không đổi lên phôi. Bánh cóc hoạt động từ thước phụ như bộ điều tốc nên luôn dễ sử dụng – ngay cả khi thực hiện các phép đo bằng một tay. Âm thanh của bánh cóc giúp cho người dùng cảm giác tin cậy và bộ điều tốc cho phép thay đổi bước tiến đầu đo, cần thiết khi đo nhiều khoảng kích thước khác nhau.
Metric | |||||||
Order No | Range | Resolution | Accuracy | Flatness | Parallelism | Mass | |
with SPC data output | 293-140-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±2µm | 0.3µm | 1µm | 265g |
293-141-30 | 25-50mm | ±2µm | 325g | ||||
293-142-30 | 50-75mm | ±2µm | 2µm | 465g | |||
293-143-30 | 75-100mm | ±3µm | 620g | ||||
without SPC data output | 293-145-30 | 0-25mm | ±2µm | 1µm | 265g | ||
293-146-30 | 25-50mm | ±2µm | 325g | ||||
293-147-30 | 50-75mm | ±2µm | 2µm | 465g | |||
293-148-30 | 75-100mm | ±3µm | 620g |
Inch/ Metric | |||||||
Order No | Range | Resolution | Accuracy | Flatness | Parallelism | Mass | |
with SPC data output | 293-180-30 | 0-1in | 0.00005in/ 0.001mm | ±0.0005in | 0.000012in | 0.00004in | 265g |
293-181-30 | 1-2in | 325g | |||||
293-182-30 | 2-3in | ±0.0001in | 0.00008in | 465g | |||
293-183-30 | 3-4in | 620g | |||||
without SPC data output | 293-185-30 | 0-1in | ±0.00015in | 0.00004in | 265g | ||
293-186-30 | 1-2in | 325g | |||||
293-187-30 | 2-3in | ±0.0001in | 0.00008in | 465g | |||
293-188-30 | 3-4in | 620g |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.